Nguyên quán chưa rõ
Liệt sĩ lê đình bản, nguyên quán chưa rõ hi sinh 1968, hiện đang yên nghỉ tại -
Nguyên quán chưa rõ
Liệt sĩ Bùi Đình Bản, nguyên quán chưa rõ hi sinh 14/4/1966, hiện đang yên nghỉ tại Nghĩa trang liệt sý xã Đại đồng - Xã Đại Đồng - Huyện Vĩnh Tường - Vĩnh Phúc
Nguyên quán chưa rõ
Liệt sĩ Kim Đình Bản, nguyên quán chưa rõ hi sinh 9/4/1949, hiện đang yên nghỉ tại Nghĩa trang liệt sý xã Đồng văn - Huyện Vĩnh Tường - Vĩnh Phúc
Nguyên quán chưa rõ
Liệt sĩ Trần Đình Bản, nguyên quán chưa rõ, sinh 1925, hi sinh 1/1/1968, hiện đang yên nghỉ tại NTLS 550 - Thị trấn Tuy Phước - Huyện Tuy Phước - Bình Định
Nguyên quán chưa rõ
Liệt sĩ Trần Đình Bản, nguyên quán chưa rõ hi sinh 29/3/1975, hiện đang yên nghỉ tại NTLS xã Bình Hoà - Xã Bình Hòa - Huyện Tây Sơn - Bình Định
Nguyên quán chưa rõ
Liệt sĩ Nguyễn Đình Bản, nguyên quán chưa rõ, sinh 1952, hi sinh 1972, hiện đang yên nghỉ tại Nghĩa trang xã Minh Tân - Xã Minh Tân - Huyện Phú Xuyên - Hà Nội
Nguyên quán chưa rõ
Liệt sĩ Trương đình Bản, nguyên quán chưa rõ hi sinh 1953, hiện đang yên nghỉ tại Hồ Tùng Mậu - Huyện Ân Thi - Hưng Yên
Nguyên quán chưa rõ
Liệt sĩ Trần Đình Bản, nguyên quán chưa rõ, sinh 1929, hi sinh 3/4/1953, hiện đang yên nghỉ tại Ninh Hòa - Thị xã Ninh Hòa - Khánh Hoà
Nguyên quán chưa rõ
Liệt sĩ Trần Đình Bản, nguyên quán chưa rõ hiện đang yên nghỉ tại Tân Thạnh - Xã Kiến Bình - Huyện Tân Thạnh - Long An
Nguyên quán chưa rõ
Liệt sĩ Nguyễn Đình Bản, nguyên quán chưa rõ, sinh 1948, hi sinh 15/4/1972, hiện đang yên nghỉ tại NTLS Trường Sơn - Xã Vĩnh Trường - Huyện Gio Linh - Quảng Trị