Nguyên quán chưa rõ
Liệt sĩ Dương Bản, nguyên quán chưa rõ, sinh 1948, hi sinh 11/5/1968, hiện đang yên nghỉ tại NTLS xã Mỹ Trinh - Xã Mỹ Trinh - Huyện Phù Mỹ - Bình Định
Nguyên quán chưa rõ
Liệt sĩ Nguyễn Bản, nguyên quán chưa rõ, sinh 1932, hi sinh 22/10/1964, hiện đang yên nghỉ tại NTLS Phước Sơn - Xã Phước Sơn - Huyện Tuy Phước - Bình Định
Nguyên quán chưa rõ
Liệt sĩ Nguyễn Bản, nguyên quán chưa rõ, sinh 1945, hi sinh 11/1/1972, hiện đang yên nghỉ tại NTLS Phước Hoà - Xã Phước Hòa - Huyện Tuy Phước - Bình Định
Nguyên quán chưa rõ
Liệt sĩ Kiều Bản, nguyên quán chưa rõ hi sinh 1/6/1969, hiện đang yên nghỉ tại Nghĩa trang liệt sĩ xã Hoà Xuân - Huyện Hòa Vang - Đà Nẵng
Nguyên quán chưa rõ
Liệt sĩ Nguyễn Bản, nguyên quán chưa rõ, sinh 1926, hi sinh 7/9/1951, hiện đang yên nghỉ tại Nghĩa trang liệt sĩ xã Hoà Tiến - Xã Hòa Tiến - Huyện Hòa Vang - Đà Nẵng
Nguyên quán chưa rõ
Liệt sĩ Ngô Bản, nguyên quán chưa rõ, sinh 1943, hi sinh 16/10/1964, hiện đang yên nghỉ tại Nghĩa trang liệt sĩ xã Hoà Liên - Xã Hòa Liên - Huyện Hòa Vang - Đà Nẵng
Nguyên quán chưa rõ
Liệt sĩ Vũ Bản, nguyên quán chưa rõ, sinh 1947, hi sinh 13/7/1967, hiện đang yên nghỉ tại Chư Prông - Huyện Chư Prông - Gia Lai
Nguyên quán chưa rõ
Liệt sĩ Trần Bản, nguyên quán chưa rõ hi sinh 19/8/1970, hiện đang yên nghỉ tại huyện Can Lộc - Huyện Can Lộc - Hà Tĩnh
Nguyên quán chưa rõ
Liệt sĩ Mai Bản, nguyên quán chưa rõ hi sinh 10/1930, hiện đang yên nghỉ tại huyện Can Lộc - Huyện Can Lộc - Hà Tĩnh
Nguyên quán chưa rõ
Liệt sĩ Nguyễn Bản, nguyên quán chưa rõ, sinh 1943, hi sinh 8/2/1968, hiện đang yên nghỉ tại Nghĩa trang Liệt sỹ Thành phố - Phường Long Bình - Quận 9 - Hồ Chí Minh