Nguyên quán chưa rõ
Liệt sĩ Nay Dong, nguyên quán chưa rõ, sinh 1901, hi sinh 7/1953, hiện đang yên nghỉ tại -
Nguyên quán chưa rõ
Liệt sĩ Nay DLut, nguyên quán chưa rõ, sinh 1936, hi sinh 10/6/1966, hiện đang yên nghỉ tại -
Nguyên quán chưa rõ
Liệt sĩ Nay Him, nguyên quán chưa rõ, sinh 1925, hi sinh 12/1965, hiện đang yên nghỉ tại -
Nguyên quán chưa rõ
Liệt sĩ Nay Hổ, nguyên quán chưa rõ, sinh 1926, hi sinh 3/1952, hiện đang yên nghỉ tại -
Nguyên quán chưa rõ
Liệt sĩ Nay Giám, nguyên quán chưa rõ, sinh 1921, hi sinh 10/1957, hiện đang yên nghỉ tại -
Nguyên quán chưa rõ
Liệt sĩ Nay Hắc, nguyên quán chưa rõ, sinh 1933, hi sinh 8/1953, hiện đang yên nghỉ tại -
Nguyên quán chưa rõ
Liệt sĩ Nay Kueh, nguyên quán chưa rõ, sinh 1935, hi sinh 3/1969, hiện đang yên nghỉ tại -
Nguyên quán chưa rõ
Liệt sĩ Nay Kũc, nguyên quán chưa rõ, sinh 1938, hi sinh 28/4/1966, hiện đang yên nghỉ tại -
Nguyên quán chưa rõ
Liệt sĩ Nay KRel, nguyên quán chưa rõ, sinh 1935, hi sinh 2/1968, hiện đang yên nghỉ tại -
Nguyên quán chưa rõ
Liệt sĩ Nay Kek, nguyên quán chưa rõ, sinh 1939, hi sinh 18/4/1969, hiện đang yên nghỉ tại -