Nguyên quán chưa rõ
Liệt sĩ Y - Bang Nỡm, nguyên quán chưa rõ, sinh 1940, hi sinh 12/1965, hiện đang yên nghỉ tại Lắk - Huyện Lắk - Đắk Lắk
Nguyên quán chưa rõ
Liệt sĩ Y - Tiêng Liêng, nguyên quán chưa rõ hi sinh 6/1965, hiện đang yên nghỉ tại Lắk - Huyện Lắk - Đắk Lắk
Nguyên quán chưa rõ
Liệt sĩ Y - Ô Ran, nguyên quán chưa rõ, sinh 1937, hi sinh 1/3/1973, hiện đang yên nghỉ tại Lắk - Huyện Lắk - Đắk Lắk
Nguyên quán chưa rõ
Liệt sĩ Y - Đông Byang, nguyên quán chưa rõ, sinh 1941, hi sinh 12/1965, hiện đang yên nghỉ tại Lắk - Huyện Lắk - Đắk Lắk
Nguyên quán chưa rõ
Liệt sĩ Y - Phăng Liêng, nguyên quán chưa rõ hi sinh 7/1969, hiện đang yên nghỉ tại Lắk - Huyện Lắk - Đắk Lắk
Nguyên quán chưa rõ
Liệt sĩ Y Chăn Niê, nguyên quán chưa rõ, sinh 1942, hi sinh 1968, hiện đang yên nghỉ tại Cư Jút - Đắk Lắk
Nguyên quán chưa rõ
Liệt sĩ Y Săn Niê, nguyên quán chưa rõ, sinh 1949, hi sinh 1966, hiện đang yên nghỉ tại Cư Jút - Đắk Lắk
Nguyên quán chưa rõ
Liệt sĩ Y Thông Bkông, nguyên quán chưa rõ, sinh 1942, hi sinh 1963, hiện đang yên nghỉ tại Cư Jút - Đắk Lắk
Nguyên quán chưa rõ
Liệt sĩ Y Kuốt Niê, nguyên quán chưa rõ, sinh 1920, hi sinh 1968, hiện đang yên nghỉ tại Cư Jút - Đắk Lắk
Nguyên quán chưa rõ
Liệt sĩ Y Hai Niê, nguyên quán chưa rõ, sinh 1935, hi sinh 1962, hiện đang yên nghỉ tại Cư Jút - Đắk Lắk