Nguyên quán chưa rõ
Liệt sĩ Y - Kang Ndu, nguyên quán chưa rõ, sinh 1940, hi sinh 10/1/1967, hiện đang yên nghỉ tại Lắk - Huyện Lắk - Đắk Lắk
Nguyên quán chưa rõ
Liệt sĩ Y - Tú Bđáp, nguyên quán chưa rõ, sinh 1942, hi sinh 6/6/1965, hiện đang yên nghỉ tại Lắk - Huyện Lắk - Đắk Lắk
Nguyên quán chưa rõ
Liệt sĩ Y - Điều, nguyên quán chưa rõ hiện đang yên nghỉ tại Lắk - Huyện Lắk - Đắk Lắk
Nguyên quán chưa rõ
Liệt sĩ Y - Đông Du, nguyên quán chưa rõ, sinh 1945, hi sinh 22/9/1966, hiện đang yên nghỉ tại Lắk - Huyện Lắk - Đắk Lắk
Nguyên quán chưa rõ
Liệt sĩ Y - Niên, nguyên quán chưa rõ hi sinh 26/6/1967, hiện đang yên nghỉ tại Lắk - Huyện Lắk - Đắk Lắk
Nguyên quán chưa rõ
Liệt sĩ Y - Nrang LHót, nguyên quán chưa rõ hi sinh 28/4/63, hiện đang yên nghỉ tại Lắk - Huyện Lắk - Đắk Lắk
Nguyên quán chưa rõ
Liệt sĩ Y - Liêng BKRông, nguyên quán chưa rõ hiện đang yên nghỉ tại Lắk - Huyện Lắk - Đắk Lắk
Nguyên quán chưa rõ
Liệt sĩ Y Tông Pang Ting, nguyên quán chưa rõ, sinh 1942, hi sinh 12/1965, hiện đang yên nghỉ tại Lắk - Huyện Lắk - Đắk Lắk
Nguyên quán chưa rõ
Liệt sĩ Y - Bang Nỡm, nguyên quán chưa rõ, sinh 1940, hi sinh 12/1965, hiện đang yên nghỉ tại Lắk - Huyện Lắk - Đắk Lắk
Nguyên quán chưa rõ
Liệt sĩ Y - Tiêng Liêng, nguyên quán chưa rõ hi sinh 6/1965, hiện đang yên nghỉ tại Lắk - Huyện Lắk - Đắk Lắk